Giãn phế quản là gì? Các công bố khoa học về Giãn phế quản
Giãn phế quản là hiện tượng tăng kích thước và sự giãn nở của các phế quản trong hệ hô hấp. Khi phế quản bị giãn, chúng không còn đủ khả năng co bóp và co lại đ...
Giãn phế quản là hiện tượng tăng kích thước và sự giãn nở của các phế quản trong hệ hô hấp. Khi phế quản bị giãn, chúng không còn đủ khả năng co bóp và co lại để đẩy khí ra khỏi phổi một cách hiệu quả. Điều này gây khó khăn trong việc thở và làm giảm lưu lượng không khí đi vào và ra khỏi phổi. Nguyên nhân của giãn phế quản có thể liên quan đến viêm nhiễm, sự co thắt của cơ hoặc do các vấn đề về cấu trúc của phế quản.
Giãn phế quản là một loại bệnh phổi mạn tính, được đặc trưng bởi sự giãn nở của các phế quản trong hệ hô hấp. Khi phế quản bị giãn, chúng trở nên lỏng lẻo và mất tính đàn hồi, không thể co bóp và co lại như bình thường để đẩy khí vào và ra khỏi phổi.
Các nguyên nhân chính của giãn phế quản bao gồm:
1. Viêm phế quản mạn tính (COPD): Là một bệnh phổi mạn tính mà trong đó phổi bị tổn thương theo thời gian, gồm một số bệnh như viêm phế quản mạn tính (bronchitis mạn tính) và thông phổi mạn tính (emphysema). Khi phổi bị viêm và tổn thương trong thời gian dài, các phế quản có thể bị giãn và thiếu tính đàn hồi.
2. Các bệnh lý có liên quan đến cấu trúc phế quản: Ví dụ như hội chứng Marfan, một bệnh di truyền gây ra sự yếu đàn hồi của cấu trúc mô, cũng có thể dẫn đến giãn phế quản.
3. Các vấn đề cơ: Nhiều bệnh có liên quan đến cơ có thể dẫn đến giãn phế quản, ví dụ như bệnh cơ bất thường củng cố (myasthenia gravis), bệnh Parkinson và bệnh cơ vận động chậm.
Các triệu chứng của giãn phế quản có thể bao gồm khó thở, ho khan, tiếng huýt sủng khi thở, yếu tố hoặc mệt mỏi nhanh chóng. Trong các trường hợp nghiêm trọng, giãn phế quản có thể gây ra suy hô hấp và cần điều trị bằng thuốc, phục hồi chức năng phổi, và/hoặc quản lý triệu chứng.
Giãn phế quản có thể xảy ra ở cả trẻ em và người lớn, nhưng thường phát triển và tăng nghiêm trọng theo tuổi tác. Dưới đây là một số chi tiết về giãn phế quản:
1. Cơ chế: Cấu tạo phế quản bao gồm các lớp cơ và mô elastin, collagen, và sợi muscle. Sự hoạt động của muscle này giúp điều chỉnh lưu lượng không khí qua phế quản và phối hợp với cơ của phổi trong quá trình thở. Khi có giãn phế quản, các lớp cơ và mô này mất đi đàn hồi và tính co bóp, dẫn đến khó thở và giảm lưu lượng không khí đi vào và ra khỏi phổi.
2. Triệu chứng: Các triệu chứng thường gặp của giãn phế quản bao gồm khó thở, tiếng huýt sủng, ho không tiếng động, mệt mỏi, đau ngực và viêm phế quản tái phát thường xuyên. Những triệu chứng này có thể diễn ra từ nhẹ đến nặng và có thể ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và hoạt động hàng ngày của người bệnh.
3. Chẩn đoán: Để chẩn đoán giãn phế quản, bác sĩ thường yêu cầu bệnh nhân tiến hành một số kiểm tra và xét nghiệm như x-quang ngực, thử chức năng phổi, đo lưu lượng không khí và xét nghiệm máu. Các phương pháp hình ảnh như CT scan có thể được sử dụng để cung cấp thông tin chi tiết hơn về cấu trúc và tình trạng của phế quản.
4. Điều trị: Mục tiêu của điều trị giãn phế quản là giảm triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống của người bệnh. Điều này có thể bao gồm sử dụng thuốc dùng qua đường hô hấp như khí dung và viên nhỏ giãn phế quản để giúp mở rộng phế quản và tăng lưu lượng không khí đi vào phổi.
Đối với trường hợp nghiêm trọng hơn, quá trình thông phổi có thể được thực hiện để giúp mở rộng phế quản và quản lý triệu chứng. Ngoài ra, các biện pháp hỗ trợ như thậm chí cấy phế quản có thể được sử dụng trong các trường hợp cực kỳ nghiêm trọng và khó điều trị.
Danh sách công bố khoa học về chủ đề "giãn phế quản":
Tác động của một số loại thuốc, bao gồm các đối kháng của peptide ruột mạch (VIP) và antisera đối với VIP hoặc peptide histidine isoleucine (PHI), lên các phản ứng thư giãn của phế quản chuột lang biến lập thể (EFS) đã được khảo sát. Việc chẹn β‐adrenoceptor bằng propranolol chỉ phần nào chặn được phản ứng ức chế với EFS, nhưng không có tác động lên mô từ những động vật đã được tiền điều trị bằng 6‐hydroxydopamine hoặc reserpine. Cả adenosine deaminase, trong sự hiện diện của dipyridamole, lẫn đối kháng adenosine mạnh NPC205 (1,3‐ Các đối kháng VIP, [Ac‐Tyr1,
Việc loại bỏ nhanh chóng ciprofloxacin hydrochloride khỏi phổi sau khi sử dụng dạng aerosol dẫn đến hiệu quả điều trị kém đối với các nhiễm trùng phổi. Việc phát triển các công thức có khả năng duy trì nồng độ ciprofloxacin trong phổi có tiềm năng cải thiện đáng kể hoạt tính kháng khuẩn. Bài đánh giá hiện tại so sánh hai phương pháp duy trì mức độ ciprofloxacin trong phổi, một công thức liposome nơi ciprofloxacin được bao gồm trong các túi đơn lớp nhỏ, và một công thức bột khô của dạng zwitterionic gần như không tan của thuốc. Hai công thức này vừa hoàn thành các nghiên cứu lâm sàng giai đoạn 3 lớn đa trung tâm trên bệnh nhân giãn phế quản. Do đó, chúng cung cấp một cơ hội độc đáo để xem xét hóa học, sản xuất và kiểm soát các dạng liều bên cạnh khả năng dung nạp và hiệu quả của chúng ở hơn 1000 bệnh nhân giãn phế quản. Cả hai công thức đều được dung nạp tốt với hầu hết các sự kiện bất lợi được xác định là nhẹ đến vừa. Mặc dù các công thức hiệu quả trong việc giảm và/hoặc tiêu diệt nhiễm trùng, điều này không dẫn đến việc giảm các cơn bùng phát phổi, mục tiêu chính. Những thất bại này phản ánh nhiều hơn về tính chất không đồng nhất của bệnh và khó khăn trong việc xác định các bệnh nhân giãn phế quản có khả năng bùng phát, thay vì một giới hạn cố hữu của các công thức. Mặc dù các công thức tương tự ở nhiều khía cạnh, chúng cũng thể hiện một số khác biệt thú vị. Bài đánh giá này khám phá những tác động của những khác biệt này đối với điều trị các nhiễm trùng hô hấp.
- 1
- 2
- 3